Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xét xử



verb
to judge, to decide

[xét xử]
to judge; to decide; to try; to hear
Bị đưa ra xét xử vỠtội bội tín
To be/go on trial for breach of trust; to stand trial for breach of trust
Tháng chín ngÆ°á»i ta sẽ xét xá»­ vụ của anh
Your case comes up for trial in September
Vụ của hỠđang đợi xét xử
Their case is awaiting trial



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.